Nhiễm trùng đường ruột là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Nhiễm trùng đường ruột là tình trạng vi sinh vật như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng xâm nhập và gây viêm niêm mạc dạ dày–ruột, dẫn đến rối loạn tiêu hóa cấp tính. Bệnh có thể lây qua thực phẩm, nước uống hoặc tiếp xúc tay miệng, thường biểu hiện bằng tiêu chảy, nôn, sốt và nguy cơ mất nước nghiêm trọng.
Định nghĩa nhiễm trùng đường ruột
Nhiễm trùng đường ruột (gastrointestinal infections) là tình trạng đường tiêu hóa bị vi sinh vật gây bệnh xâm nhập và gây viêm. Các tác nhân phổ biến gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm, làm tổn thương niêm mạc ruột và rối loạn chức năng hấp thu nước – điện giải, dẫn đến tiêu chảy, nôn, đau bụng và mất nước. Bệnh có thể thuộc dạng cấp tính hoặc mạn tính tùy nguyên nhân và cơ địa người bệnh.
Tổn thương xảy ra chủ yếu ở dạ dày và ruột non, nhưng nhiều trường hợp lan xuống đại tràng gây tiêu chảy máu hoặc hội chứng lỵ. Tỷ lệ nhiễm trùng cao ở khu vực có điều kiện vệ sinh kém, nguồn nước ô nhiễm hoặc thói quen ăn uống không an toàn. Nhóm nguy cơ cao gồm trẻ nhỏ, người cao tuổi và người suy giảm miễn dịch, dễ tiến triển nặng và đòi hỏi can thiệp điều trị kịp thời.
Theo CDC, nhiễm trùng đường ruột là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển, chiếm hàng trăm ngàn ca tử vong mỗi năm chủ yếu do mất nước và biến chứng nhiễm trùng lan rộng.
Các tác nhân gây nhiễm trùng đường ruột
Tác nhân gây nhiễm trùng đường ruột rất đa dạng, khác nhau về cơ chế gây bệnh, mức độ nặng và nguy cơ lây lan. Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất trong ngộ độc thực phẩm từ thịt, trứng, hải sản nhiễm khuẩn hoặc thực phẩm bảo quản không đúng cách. Virus lại dễ gây bùng phát trong cộng đồng như trường học, bệnh viện, khu du lịch do khả năng lây qua tiếp xúc tay miệng mạnh.
Danh sách các tác nhân điển hình:
- Vi khuẩn: Salmonella, Shigella, Campylobacter, Vibrio cholerae, E. coli gây tiêu chảy xâm lấn hoặc tiết độc tố.
- Virus: Norovirus (ngộ độc tập thể), Rotavirus (gặp ở trẻ nhỏ), Adenovirus tiêu hóa.
- Ký sinh trùng: Giardia lamblia gây tiêu chảy mạn, Entamoeba histolytica gây lỵ amip, Cryptosporidium gây tiêu chảy nước kéo dài.
- Nấm: Chủ yếu Candida spp. ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, dùng kháng sinh kéo dài.
Bảng tóm tắt các đặc điểm gây bệnh:
| Nhóm tác nhân | Đặc điểm gây bệnh | Mức độ phổ biến |
|---|---|---|
| Vi khuẩn | Tiết độc tố hoặc xâm lấn niêm mạc | Cao |
| Virus | Phá hủy tế bào niêm mạc ruột | Rất cao |
| Ký sinh trùng | Bám dính, gây viêm mạn | Trung bình |
| Nấm | Gây viêm khi mất cân bằng miễn dịch | Thấp |
Cơ chế bệnh sinh và đường lây truyền
Sau khi xâm nhập, vi sinh vật vượt qua hàng rào bảo vệ như acid dạ dày hoặc hệ vi sinh vật đường ruột để nhân lên trong niêm mạc. Vi khuẩn tiết độc tố ruột gây bài tiết dịch mạnh, làm phân nhiều nước (tiêu chảy xuất tiết). Một số vi khuẩn xâm lấn sâu gây phá hủy mô và chảy máu. Virus thường tấn công tế bào biểu mô ruột, làm giảm khả năng hấp thu và gây nôn ói nổi trội.
Các con đường lây truyền chủ đạo:
- Thực phẩm nhiễm khuẩn: thịt sống, rau sống, sữa chưa tiệt trùng.
- Nước uống bẩn hoặc nước sông, suối không xử lý.
- Lây tay – miệng do tay bẩn, vệ sinh kém.
- Lây trong cộng đồng, bệnh viện, nhà trẻ.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng nhiễm trùng đường ruột thay đổi tùy theo tác nhân và vị trí tổn thương. Dấu hiệu thường gặp nhất là tiêu chảy từ nhẹ đến nặng, có thể kèm chất nhầy hoặc máu. Nhiều bệnh nhân có buồn nôn, nôn nhiều khiến nguy cơ mất nước tăng nhanh. Sốt xuất hiện trong nhiễm vi khuẩn xâm lấn, còn virus thường chỉ gây sốt nhẹ và nôn nhiều hơn tiêu chảy máu.
Biểu hiện mất nước gồm khát nước, da khô, tiểu ít, mắt trũng, mệt lả. Rối loạn điện giải có thể dẫn đến chuột rút, nhịp tim nhanh, thậm chí rối loạn ý thức. Quá trình mất bicarbonate qua tiêu chảy gây toan chuyển hóa: Đây là yếu tố nguy hiểm đặc biệt ở trẻ nhỏ vì diễn tiến rất nhanh, cần bù nước điện giải sớm để tránh biến chứng nặng.
Các triệu chứng cảnh báo nặng:
- Tiêu chảy máu hoặc đen như bã cà phê.
- Không uống được hoặc nôn liên tục.
- Sốt cao > 39°C kéo dài.
- Dấu hiệu thần kinh: co giật, lơ mơ.
Phân loại theo nguyên nhân
Phân loại nhiễm trùng đường ruột theo nhóm tác nhân gây bệnh giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp và đánh giá mức độ nguy hiểm. Mỗi nhóm tác nhân có đặc trưng riêng về biểu hiện lâm sàng, thời gian ủ bệnh, khả năng lây lan và biến chứng.
| Nhóm tác nhân | Ví dụ | Đặc điểm chính | Biểu hiện điển hình |
|---|---|---|---|
| Vi khuẩn | Salmonella, Shigella, E. coli (EHEC, ETEC), Campylobacter | Xâm lấn mô ruột, sản xuất độc tố | Tiêu chảy máu, sốt, đau bụng dữ dội |
| Virus | Norovirus, Rotavirus, Adenovirus typ 40/41 | Lây qua tay miệng, bề mặt, thực phẩm | Nôn nhiều, tiêu chảy nước, sốt nhẹ |
| Ký sinh trùng | Giardia lamblia, Entamoeba histolytica, Cryptosporidium | Tồn tại dạng nang trong nước bẩn, tái nhiễm cao | Tiêu chảy mạn, sụt cân, thiếu hụt hấp thu |
| Nấm | Candida albicans (hiếm) | Thường ở người suy giảm miễn dịch | Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy kéo dài |
Việc xác định đúng nguyên nhân không chỉ ảnh hưởng đến điều trị mà còn quyết định khả năng kiểm soát lây lan trong cộng đồng. Chẩn đoán chính xác thường đòi hỏi kết hợp lâm sàng với các kỹ thuật xét nghiệm phân tích vi sinh.
Chẩn đoán và xét nghiệm
Chẩn đoán ban đầu chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng và yếu tố dịch tễ, như tiền sử ăn uống, tiếp xúc người bệnh, du lịch vùng dịch. Tuy nhiên, để xác định nguyên nhân cụ thể, cần thực hiện các xét nghiệm hỗ trợ, đặc biệt trong trường hợp bệnh nặng, kéo dài hoặc có biến chứng.
Các xét nghiệm phổ biến:
- Phân tích phân: Kiểm tra hình thái, tìm máu ẩn, soi ký sinh trùng, cấy vi khuẩn.
- Xét nghiệm PCR: Phát hiện DNA/RNA virus, vi khuẩn nhanh và chính xác.
- Test kháng nguyên: Xác định Rotavirus, Adenovirus, Giardia trong phân.
- Xét nghiệm máu: Đo CRP, bạch cầu, đánh giá tình trạng viêm, mất nước, rối loạn điện giải.
Một số trường hợp phức tạp cần nội soi đại tràng hoặc sinh thiết mô ruột nếu nghi ngờ viêm ruột mạn tính hoặc nhiễm trùng cơ hội trên nền bệnh lý nền.
Phác đồ điều trị và quản lý
Nguyên tắc điều trị gồm: bù nước – điện giải, điều trị nguyên nhân nếu xác định được, giảm triệu chứng và dự phòng biến chứng. Hầu hết các trường hợp nhiễm virus sẽ tự khỏi, trong khi vi khuẩn và ký sinh trùng thường cần điều trị đặc hiệu.
Chiến lược điều trị:
- Oresol (ORS): Dung dịch bù nước đường uống, thích hợp cho tiêu chảy nhẹ đến trung bình.
- Truyền dịch: Chỉ định khi có mất nước nặng, không uống được hoặc nôn nhiều.
- Kháng sinh: Dùng khi xác định tác nhân như Shigella, EHEC, tả hoặc có tiêu chảy máu/sốt cao kéo dài.
- Thuốc kháng ký sinh trùng: Metronidazole cho Giardia hoặc amip; Nitazoxanide cho Cryptosporidium.
- Probiotics: Hỗ trợ phục hồi hệ vi sinh ruột, rút ngắn thời gian tiêu chảy.
Một số thuốc chống tiêu chảy như loperamide có thể dùng khi không có sốt cao hoặc máu trong phân. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể kéo dài thời gian lưu vi khuẩn trong ruột, gây biến chứng.
Biến chứng và hậu quả
Nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, nhiễm trùng đường ruột có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già.
Biến chứng thường gặp:
- Mất nước nặng: Gây sốc, tụt huyết áp, rối loạn tuần hoàn.
- Rối loạn điện giải: Hạ kali, natri, toan máu – ảnh hưởng tim mạch và thần kinh.
- Hội chứng HUS (Hemolytic Uremic Syndrome): Liên quan E. coli O157:H7, gây suy thận cấp ở trẻ em.
- Viêm đại tràng hoại tử: Trong nhiễm C. difficile sau dùng kháng sinh kéo dài.
- Viêm khớp phản ứng: Biến chứng sau nhiễm Salmonella, Yersinia.
Ngoài ra, tình trạng kém hấp thu kéo dài có thể gây suy dinh dưỡng, thiếu máu và ảnh hưởng đến tăng trưởng ở trẻ em.
Phòng ngừa nhiễm trùng đường ruột
Dự phòng hiệu quả cần kết hợp nhiều biện pháp từ cá nhân đến cộng đồng, bao gồm vệ sinh, an toàn thực phẩm và tiêm chủng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhấn mạnh “Rửa tay bằng xà phòng” là phương pháp phòng bệnh đơn giản và hiệu quả nhất.
Các biện pháp cần thực hiện:
- Rửa tay đúng cách trước ăn, sau vệ sinh, sau khi xử lý chất thải.
- Sử dụng nước uống đã đun sôi hoặc lọc đạt chuẩn.
- Ăn thực phẩm chín, tránh ăn sống, tái, đặc biệt hải sản.
- Lưu trữ thực phẩm đúng cách, tránh ô nhiễm chéo.
- Tiêm phòng Rotavirus cho trẻ dưới 6 tháng tuổi theo khuyến cáo của CDC.
Giáo dục cộng đồng và nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm là yếu tố quyết định trong phòng chống dịch tiêu chảy cấp ở nhiều quốc gia.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Foodborne Germs and Illnesses. Truy cập tại: https://www.cdc.gov/foodsafety/diseases/index.html
- Mayo Clinic. Gastroenteritis. Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/viral-gastroenteritis/symptoms-causes/syc-20378847
- National Institute of Allergy and Infectious Diseases (NIAID). Intestinal Parasites. Truy cập tại: https://www.niaid.nih.gov/diseases-conditions/intestinal-parasites
- World Health Organization (WHO). Diarrhoeal disease. Truy cập tại: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/diarrhoeal-disease
- UpToDate. Approach to acute infectious diarrhea in adults. Truy cập tại: https://www.uptodate.com/contents/approach-to-acute-infectious-diarrhea-in-adults
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng đường ruột:
- 1
- 2
